Nếu là fan hâm mộ của Messi, bạn sẽ rất quan tâm đến thông tin tiểu sử cùng với chiều cao của Messi là bao nhiêu đúng không nào? Nếu bạn chưa có thông tin rõ ràng cho những câu trả lời này, hãy tham khảo bài viết sau đây của Chieucao.net nhé!
Thuộc tính | Chi tiết |
---|---|
Tên đầy đủ | Lionel Andrés Messi Cuccittini |
Ngày sinh | 24 tháng 6, 1987 |
Nơi sinh | Rosario, Argentina |
Quốc tịch | Argentina |
Chiều cao | 1,70 m (5 ft 7 in) |
Vị trí thi đấu | Tiền đạo |
Câu lạc bộ hiện tại | Paris Saint-Germain (PSG) |
Số áo | 30 |
Câu lạc bộ cũ | Barcelona |
Thời gian thi đấu cho Barcelona | 2000-2021 |
Số trận/ Số bàn cho Barcelona | 778 trận / 672 bàn |
Đội tuyển quốc gia | Argentina |
Số trận/ Số bàn cho ĐTQG | 172 trận / 98 bàn |
Thành tích cá nhân | – 7 Quả bóng vàng – 6 Chiếc giày vàng châu Âu – Cầu thủ xuất sắc nhất FIFA |
Thành tích đội tuyển | – Vô địch Copa América 2021 – Á quân World Cup 2014 – Huy chương vàng Olympic 2008 |
Thành tích CLB | – 10 La Liga – 4 UEFA Champions League – 7 Copa del Rey |
Đặc điểm nổi bật | – Khả năng đi bóng, kiến tạo, ghi bàn xuất sắc – Được coi là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất mọi thời đại |
Hành trình sự nghiệp của Messi
Bạn có biết hành trình sự nghiệp của Messi diễn ra như thế nào trong thời gian qua không? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bảng sau đây nhé!
Giai đoạn | Chi tiết |
---|---|
1995-2000 | Gia nhập Học viện trẻ Newell’s Old Boys tại Argentina |
2000-2003 | Chuyển đến Barcelona và gia nhập Học viện La Masia |
2003-2004 | Thi đấu cho đội B của Barcelona |
2004-2021 | Thi đấu cho đội một của Barcelona, trở thành huyền thoại của CLB |
2021-nay | Chuyển đến Paris Saint-Germain (PSG) |
Đội tuyển quốc gia | |
2004 | Gia nhập đội U20 Argentina, vô địch FIFA U-20 World Cup |
2008 | Giành huy chương vàng Olympic cùng đội tuyển Olympic Argentina |
2005-nay | Thi đấu cho đội tuyển quốc gia Argentina |
2014 | Á quân FIFA World Cup |
2021 | Vô địch Copa América |
Danh hiệu cá nhân | |
2009, 2010, 2011, 2012, 2015, 2019, 2021 | Giành Quả bóng vàng (7 lần) |
2010, 2012, 2013, 2017, 2018, 2019 | Giành Chiếc giày vàng châu Âu (6 lần) |
2019, 2021 | Được bầu chọn là Cầu thủ nam xuất sắc nhất FIFA (2 lần) |
Những danh hiệu đã đạt được của Messi
Dưới đây là bảng tổng hợp những danh hiệu của Lionel Messi mà Chieucao.net đã tổng hợp được, hãy cùng tham khảo ngay nhé
Loại danh hiệu | Số lần giành được | Chi tiết |
---|---|---|
Danh hiệu cá nhân | ||
Quả bóng vàng | 7 | 2009, 2010, 2011, 2012, 2015, 2019, 2021 |
Chiếc giày vàng châu Âu | 6 | 2010, 2012, 2013, 2017, 2018, 2019 |
Cầu thủ xuất sắc nhất FIFA | 1 | 2009 |
Cầu thủ nam xuất sắc nhất FIFA | 2 | 2019, 2021 |
Danh hiệu đội tuyển quốc gia | ||
Copa América | 1 | 2021 |
Huy chương vàng Olympic | 1 | 2008 |
FIFA U-20 World Cup | 1 | 2005 |
Danh hiệu CLB (Barcelona) | ||
La Liga | 10 | 2004-05, 2005-06, 2008-09, 2009-10, 2010-11, 2012-13, 2014-15, 2015-16, 2017-18, 2018-19 |
Copa del Rey | 7 | 2008-09, 2011-12, 2014-15, 2015-16, 2016-17, 2017-18, 2020-21 |
Supercopa de España | 8 | 2005, 2006, 2009, 2010, 2011, 2013, 2016, 2018 |
UEFA Champions League | 4 | 2005-06, 2008-09, 2010-11, 2014-15 |
UEFA Super Cup | 3 | 2009, 2011, 2015 |
FIFA Club World Cup | 3 | 2009, 2011, 2015 |
Trên đây là thông tin chiều cao cùng tiểu sử của Messi, hy vọng những thông tin này sẽ giúp cho bạn hiểu rõ hơn về Messi nhé. Hãy thường xuyên ghé thăm chieucao.net để tổng hợp thêm những thông tin hữu ích khác về chiều cao nhé!